Nhiều loại bình hoa hiện đại được biến đổi từ bình hoa cổ. Việc tìm hiểu về các loại bình hoa cổ có thể giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc của các loại bình hoa hiện nay.
Bình hoa đã đóng một vai trò quan trọng trong đồ sứ Trung Quốc từ thời cổ đại. Ban đầu, bình hoa chủ yếu dùng để uống nước, sau này trở thành bình đựng đồ và bình trang trí. Bây giờ tôi sẽ giới thiệu về các loại bình hoa khác nhau. Nội dung bài viết chủ yếu dựa trên các bài viết của cư dân mạng. Hình ảnh minh họa do tôi tự chọn. Hầu hết hình ảnh minh họa được lấy từ bộ sưu tập của bảo tàng. Nếu có sai sót gì, xin vui lòng góp ý.
Đồ gốm thời kỳ đồ đá mới, một trong những hiện vật tiêu biểu nhất của loại hình Banpo thuộc Văn hóa Dương Thiều, là bình lấy nước, đồ gốm đỏ, thủ công. Hình dạng của bình là miệng thẳng nhỏ, cổ mỏng, bụng tròn dài, đáy nhọn, vai hoặc bụng. Có dây buộc đôi đối xứng để luồn dây thừng. Bề mặt bình có nhiều họa tiết dây thừng, độ kết dính tốt và kết cấu chắc chắn. Khi lấy nước, do tác dụng của trọng lực, miệng bình sẽ tự động di chuyển xuống dưới. Khi nước gần đầy, thân bình sẽ tự động lật ngược xuống dưới với miệng hướng lên trên. Loại bình Miêu Câu của Văn hóa Dương Thiều và những chiếc bình có đáy nhọn được tìm thấy trong di vật Văn hóa Mã Gia Diêu có đôi chút khác biệt. Những chiếc bình Miêu Câu có đáy nhọn có hai môi và miệng nhỏ. Thân dài và mỏng, vai và bụng không có dây buộc. Bình hoa nhọn và thấp của văn hóa Mã Gia Diêu có miệng rộng, cổ thẳng, vai gấp, bụng có đường viền kép. Chúng được làm bằng đất sét mịn và gốm màu vàng cam. Bề mặt bình được phủ bằng gốm màu đỏ nhạt và vẽ họa tiết xoáy đen. Hoa văn trang trí sống động và tinh xảo.
Thời xưa, có rất nhiều bình, chậu, vò có đáy nhọn hoặc hình nón. Ngoài việc tiện lợi khi lấy nước từ những chiếc bình đáy nhọn đã đề cập ở trên, tôi nghĩ những vật dụng này còn có lợi cho việc đun nóng. Ví dụ, hình dạng này có thể dễ dàng nhét tro vào giữa sau khi đốt. Đây cũng là lý do tại sao hầu hết phần dưới của những vật dụng này không có hoa văn trang trí. Trong một khoảng thời gian nhất định, hiện tượng này thậm chí còn trở thành một phong cách, phổ biến trong đồ gốm cổ đại trước thời nhà Tống.
Một hình dạng đồ dùng phổ biến thời Tùy Đường, tức là một chiếc bình hai hình, một miệng và hai bụng nối song song. Trên bình có khắc chữ "Chuẩn Bình". Hiện nay, chỉ có hai chiếc được tìm thấy, được lưu giữ tại Bảo tàng Nghệ thuật Thiên Tân và Bảo tàng Lịch sử Trung Quốc. Chiếc bình được khai quật từ lăng mộ của Lý Tĩnh Huân vào năm Đại Nghiệp thứ tư đời Tùy (608) ở ngoại ô Tây An. Hình dạng của loại bình này chủ yếu phù hợp cho những dịp đặc biệt, chẳng hạn như tế lễ, v.v. Về cơ bản, đây là một tác phẩm nghệ thuật.
Bình có hình quả bầu. Từ thời Đường, bình được người dân yêu thích vì cách phát âm đồng âm của "Fulu", và đã trở thành hình dạng dụng cụ truyền thống. Đến thời Gia Tĩnh của nhà Minh, do hoàng đế ưa chuộng giáo lý của Hoàng và Lão, loại bình này trở nên đặc biệt phổ biến và trải qua nhiều thay đổi. Ngoài hình dạng dụng cụ truyền thống, nó còn có hình dạng trên-tròn-đáy, hàm ý trời tròn đất tròn. Đến thời vua Khang Hy của nhà Thanh, nó đã trở thành một trong những loại đồ sứ xuất khẩu. Hình dạng của bình cao hơn so với thời Minh, và bình bầu ba ngăn hoặc bốn ngăn đã xuất hiện. Sau thời Ung Chính, bình bầu một lỗ được tạo ra, sau đó đã thay đổi theo nhiều cách. Trong số đó, miệng bình được thu hẹp, chân nằm, và loại được trang trí bằng ruy băng Như Ý đối xứng và tai đã phát triển thành "Như Ý Tôn".
Một hình dạng phổ biến từ thời nhà Đường đến Ngũ Đại, phát triển từ những chiếc chum kho cổ xưa của thời Tam Quốc và nhà Tấn. Hình dạng này là một thân tháp nhiều tầng với các bậc nhỏ ở trên và dưới hình vòng cung lớn. Mỗi tầng được trang trí bằng nhiều góc hình nón dọc hoặc chéo. Trong phương ngữ Ngô, cách phát âm của "jiao" và "gu" gần giống nhau, vì vậy "duojiao" cũng có nghĩa là "nhiều loại ngũ cốc". Người dân ở Giang Tô và Chiết Giang coi đây là ý nghĩa tốt lành của "nhiều loại ngũ cốc".
Đồ dùng nhà kho có nhiều hình dạng khác nhau, và hầu hết các lò sản xuất đều là lò Việt. Thời xưa, ở phía nam sông Dương Tử, người ta thờ cúng thần linh và ma quỷ.
Một trong những loại bình hoa. Tên gọi này xuất phát từ miệng bình trông giống như một chiếc đĩa nông. Phổ biến vào thời Đường và Tống. Hình dáng đẹp nhưng khó chế tác.
Một trong "Mười tám vật" dành cho các nhà sư Phật giáo. Bạn có thể mang theo khi đi du lịch để đựng nước hoặc rửa tay. Nó có nguồn gốc từ Ấn Độ, đất nước Phật giáo, và sau đó lan sang Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và các đảo Đông Nam Á với Phật giáo. Phát âm tiếng Phạn là "Tuan Yajia", "Junchi", "Junchi", và dịch sang tiếng Trung là "vase" hoặc "bath vase". Bình sứ tinh khiết rất phổ biến vào thời Đường, Tống và Liêu. Bình có hình dạng như một chiếc bình hình ống dài, với phần giữa cổ nhô ra như một chiếc đĩa, bụng tròn dài, chân tròn và một dòng ngắn với vai hướng lên trên, chủ yếu có hình đầu của một con vật cát tường. Sau thời Nguyên và Minh, nó thường được gọi là "Junzhi". Thân bình chủ yếu dẹt, cổ ngắn và chất lỏng đầy đặn. Sau khi vào thời nhà Thanh, hình dạng của chiếc bình này đã được hoàng gia độc quyền. Nó phát triển thành một chiếc cổ thẳng, vai đầy đặn, bụng hóp lại, và bàn chân tròn cao, xòe ra như nắp và không chảy nước. Nó trở thành vật phẩm được triều đình nhà Thanh ban cho các cao tăng Tây Tạng để trồng cỏ dâng lên Đức Phật. Vì vậy, nó được đổi tên thành "chậu cỏ Tây Tạng".
Mặc dù hình dáng của ấm xuất hiện khá sớm, nhưng khái niệm và chức năng của ấm lại xuất hiện khá muộn. Đặc biệt, ấm trà cầm tay chỉ mới trở nên phổ biến vào thời nhà Minh.
Một loại bình được tạo ra vào thời Bắc Tống. Bình có miệng cong, cổ mỏng, bụng treo và chân tròn. Tên gọi của nó bắt nguồn từ câu "bình ngọc trước mùa xuân" trong một bài thơ thời Tống. Vào thời Tống, bình chủ yếu được nung tại các lò nung ở miền Bắc. Sau thời Nguyên, hình dạng của bình lan rộng ra tất cả các lò nung ở miền Nam và miền Bắc, thân bình có hình bát giác và họa tiết chạm khắc. Trong thời Minh và Thanh, bình thường ngắn và dày hơn so với bình thời Tống và Nguyên, và trở thành hình dạng bình truyền thống tồn tại cho đến cuối thời Thanh.
Một loại bình được tạo ra vào thời Bắc Tống. Tên gọi của nó xuất phát từ miệng nhỏ, chỉ có thể chứa cành mai. Còn được gọi là "Bình Tĩnh". Bình có miệng nhỏ, cổ ngắn, vai đầy đặn, bụng hẹp và thân bình thon. Bình gốm lò Từ Châu có khắc chữ "Tịnh" và "Hải rượu quê hương say" bằng chữ đen, cho thấy đây là đồ đựng rượu; tuy nhiên, tranh tường trong lăng mộ thời Liêu cho thấy chúng được dùng để cắm hoa, cho thấy đây cũng là đồ dùng trang trí. Đồ gốm thời Tống thường có miệng hình nấm và thân thanh mảnh, đẹp mắt. Vào thời Nguyên, bình có miệng phẳng, cổ ngắn, trên mỏng, dưới dày, hình dáng uy nghiêm. Sau thời Minh, bình có nhiều miệng, thân bình cũng có đôi chút thay đổi theo gu thẩm mỹ của mỗi triều đại.
Một trong những kiểu bình phổ biến thời nhà Tống. Hình dáng của bình mô phỏng theo kiểu dáng bình thời nhà Hán, với đường kính dài hơn, bụng dẹt, chân tròn và hai tai hình ống thẳng đứng đối xứng ở hai bên cổ bình. Bình thường được nung ở lò Ge, lò Guan, lò Long Tuyền, v.v. Ngoài ra còn có những kiểu mô phỏng khác vào thời nhà Thanh.
Còn được gọi là bình Qixian, một trong những loại bình gốm. Tên gọi này xuất phát từ họa tiết dây lồi bao quanh bình gốm. Vào thời nhà Tống, người ta thường nung gốm ở các lò Định, lò Quan, lò Cát, lò Long Tuyền, v.v.
còn gọi là bình sừng và bình sẫm màu. Một loại bình (lon) phổ biến vào thời nhà Tống. Tên gọi của nó xuất phát từ các ống đa giác hoặc tròn thẳng đứng phân bố ở tất cả các mặt của vai bình. Bình có miệng thẳng với nắp nút hoa. Thân bình có loại ống tròn và loại tháp nhiều tầng. Có năm ống và sáu ống. Các ống rỗng và hầu hết không được nối với bình. Lò Long Tuyền nung số lượng lớn hơn, và lò Từ Châu cũng nung. Các sản phẩm làm từ lò Từ Châu ở phía bắc có thân bình dày hơn và sáu ống ngắn và dày hơn với vai thẳng đứng. Vũ khí của thế giới ngầm thật kỳ lạ.
Một trong những loại bình, được đặt tên như vậy vì miệng bình trông giống như một cái lỗ nông. Loại bình này phổ biến vào thời nhà Tống và được nung trong lò Long Tuyền với số lượng lớn nhất. Các loại bình súc miệng được nung trong các lò nung khác nhau ở miền Bắc và miền Nam có thể được tóm tắt thành hai loại: một là bình súc miệng với cổ thẳng, vai gấp, bụng hình trụ và chân vòng nông; loại còn lại là bình súc miệng với cổ dài và hình dẹt. Bụng, chân tròn. Những chiếc bình như vậy có thể đã phát triển từ đèn dầu.
Một chiếc bình mô phỏng hình dạng của một chiếc bình ngọc bích từ thời kỳ đồ đá mới. Nó có miệng tròn, cổ ngắn, thân hình trụ vuông dài và chân tròn. Miệng và chân có kích thước tương đương nhau. Một số bình được trang trí bằng các đường ngang nổi ở tất cả các mặt. Những chiếc bình sứ kiểu "bình" sớm nhất được tìm thấy trong các lò nung Quan và Long Tuyền thời Nam Tống. Vào thời Minh, các lò nung Thập Loan thường tráng men trắng trăng lên những hình dạng như vậy. Sau thời Thanh, các đường ngang trên thân bình phát triển thành họa tiết Bát Quái, vì vậy chúng còn được gọi là "Bát Quái" vào thời kỳ sau. Chiếc bình dưới đây rõ ràng là một sản phẩm thời kỳ đầu.
Một trong những loại bình hoa. Nó mô phỏng hình dạng của đồ gốm thời Tần và Hán. Tên gọi của nó xuất phát từ miệng bình có hình dạng giống như đầu tỏi. Bình hoa tỏi bằng sứ được làm lần đầu tiên vào thời nhà Tống và trở nên phổ biến vào thời nhà Minh. Vào thời nhà Thanh, hình dạng cơ bản của bình hoa là miệng hình củ tỏi, cổ dài, bụng tròn và chân tròn. Trong thời nhà Minh và nhà Thanh, bụng bình thường thay đổi, và miệng hình củ tỏi cũng có kích thước khác nhau.
Một trong những kiểu bình hoa phổ biến thời Tống và Liêu. Đặc điểm của loại bình này là phần bụng được phân bố đều đặn với các cung lồi lõm theo chiều dọc, chia thân bình thành hình lăng trụ hình quả dưa. Miệng bình cong, cổ bình thẳng, phần bụng dài tròn như quả dưa, và phần chân tròn như cánh hoa. Cảnh Đức Trấn có nhiều loại bình hoa nhất và đẹp nhất.
Một trong những kiểu bình hoa. Nó được đặt tên như vậy vì miệng bình trông giống như một bông hoa đang nở. Phổ biến vào thời nhà Tống và nhà Tấn, nó đã được nung vào thời nhà Đường. Hiện nó được sưu tầm tại Bảo tàng Cố cung, Bắc Kinh. Miệng bình có hình dạng giống như cánh hoa sen, với cổ mỏng, vai trơn, bụng hình cầu, chân tròn và một tay cầm hình mặt người ở miệng bình, được nối với vai. Vào thời nhà Tống, các lò nung Cảnh Đức Trấn, Từ Châu, Dao Châu và các lò nung khác đều sản xuất bình hoa. Hình dạng cơ bản là miệng hoa, cổ mỏng, bụng tròn và chân nghiêng. Sự khác biệt giữa bình hoa thời nhà Tống và nhà Tấn ở các lò nung phía bắc nằm ở sự thay đổi ở chân bình. Vào thời nhà Tống, chân ngắn hơn, trong khi vào thời nhà Tấn, chiều cao của chân gần bằng cổ bình.
Thường được gọi là bình hồn và vũ khí của âm phủ. Nó thường được tìm thấy trong các ngôi mộ thời Tống, Nguyên và Minh ở khu vực Giang Nam. Thân bình thon dài, trên cổ bình có khắc hình mặt trời, mặt trăng, mây, rồng, hổ, rùa, rắn, chim, gà trống, chó, hươu, ngựa, các hình tượng, v.v., và nút nắp có hình một con chim đang đứng thẳng. Cũng có người gọi chúng là Bình Long Hổ và Bình Nhật Nguyệt dựa trên các họa tiết trang trí chính trên bình. So với thời Tống, bình chuyển đổi thời Nguyên có thân cao và họa tiết trang trí phức tạp. Xét theo tình trạng khai quật của các bình quy y, hầu hết chúng được sử dụng theo cặp. Một số bình có khắc chữ "Đông Thương" và "Tích Khố" trên cổ bình, và trong bình có chứa các hạt than hóa, cho thấy bình quy y được sử dụng làm kho chứa đồ để chôn cất người chết. Một số người cũng tin rằng đó là nơi trú ẩn của linh hồn người chết, vì vậy nó được gọi là bình quy y. Loại bình này thực ra có thể được xếp vào cùng loại với bình đa giác ở trên.
Một trong những loại bình đặc trưng của triều đại Liêu. Bình có miệng nông, cổ dài và thon, vai nghiêng, bụng lõm vào và chân duỗi ra. Một số bình có khắc chữ "官" ở đáy. Cùng loại bình với họa tiết trang trí trên vai và bụng, xuyên qua tai, được gọi là "bình bát xuyên tai Pankou"; bình bát có đường viền ở vai được gọi là "bình bát cổ dài Pankou". Các phương pháp trang trí bao gồm gốm đen trơn, men cán, men trắng, men đen, men nâu, men vàng, men xanh và các màu men hoặc khắc khác. Một biến thể cải tiến của bình đựng nước súc miệng.
Bình gốm còn được gọi là bàn thờ đùi gà, một trong những loại bình gốm đặc trưng thời Liêu và Tấn. Miệng bình cong ra ngoài, vai thon, bụng thon, có hình dạng giống đùi gà, nên mới có tên gọi như vậy. Bình dày còn được gọi là "bình chân voi". Hầu hết đều được trang trí bằng men nâu sẫm hoặc men trà. Hầu hết đều được trang trí bằng họa tiết dây lồi lõm từ vai xuống đáy. Một số bình được khắc chữ Hán bằng chữ thường hoặc chữ Khiết Đan, chẳng hạn như "Thiên năm Càn Long thứ hai", "Nhị thập bát niên năm Càn Long thứ ba", "Nhất", "Trạch năm Đại An thứ bảy", v.v. Một số bình có khắc chân dung người Khiết Đan ở bụng. Chúng thường được khai quật trong các lăng mộ thời Liêu và Tấn ở khu vực phía bắc. Trên các bức tranh tường thời Liêu, có cảnh người Khiết Đan cõng bàn thờ đùi gà thanh mảnh trên lưng, cho thấy loại dụng cụ này chủ yếu được người du mục sử dụng. Loại bình này được phát triển từ loại bình có đáy nhọn thời cổ đại.
Một trong những kiểu bình hoa thời Liêu. Đây là một hình dáng độc đáo được tạo ra do ảnh hưởng của đồ vàng bạc Trung Á. Đầu phượng hoàng có mắt mở, mỏ cong ngậm hạt châu, miệng hoa hình lá sen trên đỉnh đầu làm vương miện, cổ thon dài được trang trí bằng nhiều họa tiết dây, vai đầy đặn, bụng thon, đáy phẳng hoặc chân giả hình tròn duỗi ra. Thân bình trơn, có thể chạm khắc hoặc trang trí hoa văn. Kiểu dáng bình hoa này có lẽ bắt nguồn từ thời Đường.
Một trong những loại bình được đặt tên như vậy vì thân bình và đế bình được nối liền thành một khối. Phổ biến vào thời nhà Nguyên. Bình tráng men Shufu do Bảo tàng tỉnh Quảng Đông sưu tầm có miệng đĩa, cổ mỏng, bụng treo, chân đế hình ba chân và đế rỗng hình lục giác. Bình hai nắp lò Jun được khai quật tại di chỉ Dadu thời nhà Nguyên ở Bắc Kinh năm 1972 có miệng hình cánh hoa, cổ thon, vai đầy đặn, bụng dưới hướng vào trong và đế rỗng ở đáy bình. Có thể gọi đây là một kiệt tác bình hai nắp.
Một loại bình. Hình dáng của bình giống như quả bầu dẹt với hai dây buộc đối xứng ở cổ. Vì phần bụng tròn như trăng rằm, nên nó còn được gọi là "Bình Cầm Nguyệt" hay "Bình Bảo Nhạc". Hình dáng của bình gốm chịu ảnh hưởng của văn hóa Tây Á. Kiểu bình này lần đầu tiên xuất hiện trong các lò nung thời Hồng Vũ của triều đại nhà Minh, và trở nên phổ biến vào thời Vĩnh Lạc và Tuyên Đức. Mãi đến cuối thời Minh, nó mới xuất hiện trở lại. Vào thời nhà Thanh, các lò nung chính thức của triều đại Khang Hy, Ung Chính và Càn Long đã có những mô phỏng hoặc thay đổi nhỏ, và chúng được đổi tên thành "bình treo ngựa". Chúng là những vật dụng được hoàng thân mang theo khi đi du ngoạn trên lưng ngựa.
Một trong những kiểu dáng bình hoa, là hình dáng bình chịu ảnh hưởng của văn hóa Tây Á. Miệng bình hơi rộng, cổ bình thẳng, bụng bình phình ra, đáy bình phẳng. Lần đầu tiên xuất hiện vào thời Vĩnh Lạc, nhà Minh. Bình hoa Tuyên Đức có kích thước lớn hơn một chút so với bình hoa Vĩnh Lạc. Sau đó, chúng không xuất hiện trong các triều đại khác của nhà Minh. Dưới thời Khang Hy, nhà Thanh, trào lưu mô phỏng đồ cổ rất thịnh hành, và bình hoa thiên cầu chủ yếu được mô phỏng từ đầu thời nhà Minh. Chúng phổ biến hơn vào thời Ung Chính và Càn Long, và thường được ký tên theo năm của triều đại này.
Một trong những kiểu bình hoa, đó là hình cối xay do Xưởng gốm hoàng gia Cảnh Đức Trấn tạo ra vào thời Tuyên Đức của nhà Minh. Hình dạng là miệng giống như môi với miệng hơi xa hoa, cổ thẳng với tai thú bằng nhựa ở cả hai bên và mỗi góc vuông của bụng vuông được vát 45 độ, biến nó thành hình búa tám cạnh, với chân tròn hướng ra ngoài. So với đồ gốm Tuyên Đức, đồ nhái từ xưởng gốm hoàng gia Ung Chính vào thời nhà Thanh có thân bình lớn hơn và được đóng dấu lò nung chính thức Ung Chính. Đồ nhái thời Càn Long có chân ngắn hơn và tai thú nhỏ hơn. Vào cuối thời Minh và đầu thời Thanh, không có đồ nhái nào, một số trong số đó gần như tốt như đồ thật.
Một loại bình được thiết kế đặc biệt để treo tường hoặc treo trên kiệu. Nó còn được gọi là "bình treo" hoặc "bình xe". Nó xuất hiện lần đầu tiên vào thời Tuyên Đức của nhà Minh. Tất cả các bình đều được cắt nửa thành một khối, với mặt sau phẳng và đục lỗ, có thể treo bằng dây thừng. Ban đầu, chúng được treo trong lồng chim. Vào thời Vạn Lịch, có một sự phát triển vượt bậc, với nhiều hình dạng như hình hoa sen, hình quả bầu, hình quả dưa, hình mật. Vào thời nhà Thanh, nhiều bình được sản xuất tại các lò nung chính thức của Càn Long, với hình dáng đều đặn, tay nghề tinh xảo, chủng loại phong phú và nhiều bài thơ có khắc chữ hoàng đế.
Một trong những loại bình hoa, được đặt tên theo các vòng xoay trên tai bình. Vòng xoay trang trí là một phong cách phổ biến từ thời Gia Tĩnh, nhà Minh. Vào thời Gia Tĩnh, hình dạng của vòng xoay là mép bình hướng ra ngoài, cổ bình thắt nút, bụng dài và rủ xuống, chân cao hướng ra ngoài, đáy bình phẳng, cổ bình dán hai tai thú, và có một vòng xoay. Loại bình này được nung vào thời Khang Hy, nhà Thanh và thời Trung Hoa Dân Quốc.
Một loại bình. Với cổ dài, vai dốc và bụng rủ xuống, trông giống như túi mật động vật treo. Hình dạng tương tự như bình Erlenmeyer, ngoại trừ cổ ngắn hơn và dày hơn. Loại bình này xuất hiện lần đầu vào thời Vạn Lịch của nhà Minh và trở nên phổ biến vào thời nhà Thanh.
Còn gọi là bình lục giác. Là một trong những kiểu bình phổ biến vào giữa và cuối thời nhà Minh, bình được đặt tên theo hình lăng trụ lục giác của thân bình.
Bụng phình ra, miệng và chân hướng vào trong, đáy phẳng hoặc tròn, hình quả ô liu. Có hai loại: thân trơn và kiểu mép dưa. Đây là hình dạng đồ dùng phổ biến vào thời nhà Thanh. Nó được tạo ra lần đầu tiên vào thời Thuận Trị và phổ biến nhất vào thời Ung Chính và Càn Long.
Một kiểu bình phổ biến thời nhà Thanh. Cổ thẳng dày hơn, có thể chia thành miệng cong và miệng thẳng. Bụng bình phẳng và tròn, có hình dạng như hạt dẻ nước, với chân tròn. Được tạo ra lần đầu tiên vào thời Khang Hy của nhà Thanh, hầu hết đều có cổ thẳng. Đến thời Đồng Trị và Quang Tự cuối nhà Thanh, kiểu dáng này trở nên phổ biến trong các lò nung chính thức, nhưng tất cả đều có cổ thon dày và ngắn, bụng tròn phẳng hình hạt dẻ nước và chân tròn. Hình dạng vẫn giữ nguyên, không có nhiều thay đổi.
Một trong những loại bình, được đặt tên theo chiếc chày gỗ dùng để giặt giũ thời xưa. Hầu hết chúng đều bị người của Khang Hy thời nhà Thanh đốt. Bình búa được chia thành bình tròn, bình vuông và bình mềm. Vồ tròn, còn được gọi là chày cứng, có miệng tròn, cổ thẳng ngắn, vai gấp tròn, bụng hình trụ dài và đáy có bệ phẳng hai tầng. Hình dạng và kích thước của các bình rất đa dạng, bình lớn nhất cao tới 70 cm và bình nhỏ hơn 10 cm. Bình chày vuông cũng được gọi là bình vuông. Hình dạng của bình là miệng vát, cổ ngắn, vai phẳng, hơi gấp và hình vuông dài.
Phần bụng hơi rộng ở phía trên và hẹp ở phía dưới, hình vuông và rộng, đáy lõm được tráng men. Bình vồ mềm đặc biệt ám chỉ một loại bình được nung vào đầu thời Ung Chính. So với vồ cứng, hình dáng của vồ mềm không cao và thẳng bằng vồ cứng. Miệng bình được thiết kế cầu kỳ, cổ bình thắt nút, vai bình dốc, phần bụng thẳng và hơi thon. Quang Tự thời nhà Thanh và Trung Hoa Dân Quốc Trong thời kỳ này, có rất nhiều loại vồ giả của đối phương. Tuy nhiên, phần thân của vồ giả tương đối dày, mép miệng mỏng và không đều.
Một trong những kiểu bình hoa, được đặt tên theo hình dạng giống như chiếc búa giấy. Phổ biến hơn vào thời Khang Hy, nhà Thanh. Hình dáng của bình hoa là miệng nhỏ, cổ thon, vai đầy đặn và bụng tròn. Có rất nhiều bình hoa này trong các lò gốm Ru thời nhà Tống.
Một trong những kiểu dáng bình hoa, miệng bình thon, cổ dài, vai nghiêng, bụng hẹp, chân tròn, và một tuần hoa cúc nổi ở bụng dưới. Đây là một trong những kiểu dáng độc đáo của thời Khang Hy nhà Thanh.
Một loại bình, một trong những hình dáng độc đáo của lò gốm chính thức thời Khang Hy nhà Thanh. Miệng bình rộng, cổ bình thon, bụng bình thon dài, chân bình nằm. Hình dáng bình uốn lượn, thanh thoát, uyển chuyển, tựa như lá liễu rủ hay một mỹ nhân duyên dáng, nên còn được gọi là "Vai Mỹ Nhân".
Còn được gọi là "Quan Âm Tôn", một trong những kiểu bình phổ biến từ thời Khang Hy đến Càn Long của nhà Thanh. Dưới thời Khang Hy, có rất nhiều loại bình được nung tại lò gốm Cảnh Đức Trấn. Đôi khi rất khó phân biệt bình và tượng. Nhìn chung, bất cứ thứ gì có miệng rộng và bụng lớn đều được gọi là bình. Đặc điểm của bình Quan Âm là miệng rộng, cổ ngắn, vai đầy đặn, đường cong hướng vào dưới vai, hướng ra ngoài dưới cẳng chân, chân tròn nông, thân bình thanh mảnh và đường nét mượt mà.
Một trong những kiểu bình hoa. Tên gọi của nó bắt nguồn từ hình dáng giống như một chiếc đèn lồng thuôn dài. Phổ biến vào thời Ung Chính và Càn Long của nhà Thanh, kiểu bình này có miệng thẳng, cổ ngắn, vai đầy đặn, bụng ống và chân tròn.
Bình này còn được gọi là bình cam lồ, là một trong những loại bình. Triều đình nhà Thanh đã làm những chiếc bình đặc biệt cho các nhà sư Tây Tạng trồng cỏ cúng Phật, nên nó được gọi là bình cỏ Tây Tạng. Nó được nung từ thời Ung Chính. Vào thời Càn Long, sản phẩm có môi tròn, cổ thẳng với hoa văn dây lồi, vai đầy đặn, bụng dưới thon dần, ống chân và bàn chân hướng ra ngoài. Loại bình này không có chữ khắc và thường được coi là sản phẩm của Càn Long.
Một trong những kiểu dáng bình hoa, là một sáng tạo mới vào thời Ung Chính, nhà Thanh. Nó tồn tại đến thời Tuyên Thông vào cuối thời Thanh và trở thành hình dạng truyền thống của các lò gốm quan lại. Bình hoa có miệng cong, cổ dài, bụng tròn và chân tròn. Bình chủ yếu được trang trí bằng cành sen xanh và trắng. Nó đồng âm với từ "trong sạch" (incorruptible) và được hoàng đế đặc biệt sử dụng để ban thưởng cho các quan đại thần, với ý định giúp họ "trong sạch trong chính quyền". Sau thời Đồng Trị, men pastel và men đơn sắc với vàng và các loại men khác được thêm vào, và tên gọi được đổi thành "bình Vũ Đường Xuân".
Một kiểu bình hoa phổ biến thời nhà Thanh. Phần giữa của bụng bình được chạm khắc hình đầu Như Ý, với họa tiết móc câu hoặc hình chữ "T" ngược hoặc thẳng. Phần trên và phần dưới của bình được móc nối với nhau bằng các họa tiết. Chúng có thể di chuyển nhưng không thể tách rời, mang ý nghĩa "trời đất hòa hợp". Chiếc bình được Đường Anh, giám đốc lò gốm của hoàng gia, và ông Lão Cát, người phụ trách công việc chế tác gốm sứ, đặc biệt chế tác cho Hoàng đế Càn Long thời nhà Thanh. Một công cụ tuyệt vời để thưởng thức.
Một trong những loại bình phổ biến vào thời Càn Long của nhà Thanh. Hình dạng của đồ dùng được chia thành lớn và nhỏ. Thân bình gồm một bình trong, một bình ngoài và một đế được nung riêng biệt. Phần trên của bình trong là miệng bình lộ ra, thân bình giống như một hình trụ, trên đó có những bức tranh trang trí và có một cái bát lõm ở dưới đáy bình. Bình ngoài thường rỗng và có hình dạng như một chiếc đèn lồng. Sau khi bình trong và ngoài được lắp ráp, chúng được đặt trên một giá đỡ bình. Trục thẳng đứng trên đế được nhúng vào bát trục. Khi bạn giữ miệng bình và xoay nó, bình trong có thể xoay theo. Hoa văn trên bình giống như một chiếc đèn lồng xoay và có thể nhìn thấy qua các lỗ rỗng trên bình ngoài. Vào cuối thời nhà Thanh và Trung Hoa Dân Quốc, có những sản phẩm mô phỏng thời Càn Long của nhà Thanh.
Một trong những loại bình phổ biến vào thời nhà Thanh, được đặt tên theo hai chiếc bình nối liền thành một. Phần bụng của hai chiếc bình thường được dán lại với nhau hoặc nối liền từ miệng xuống đáy. Trong số các loại bình nhái xuất hiện trên thị trường, có những loại được khắc chữ thường "Sản xuất vào năm Vạn Lịch triều Minh".
Trên thực tế, đồ sứ Trung Quốc có hơn một ngàn loại qua các thời đại, và mỗi loại cũng có nhiều biến thể. Nhìn chung, hình dáng ban đầu của bình sứ có phần kỳ lạ, điều này liên quan đến thói quen sinh hoạt thời bấy giờ. Về sau, đặc biệt là thế hệ thứ ba của triều đại nhà Thanh, hình dáng của bình sứ rất đa dạng và tương đối đều đặn. Điều này là do sự du nhập của thẩm mỹ hình học vào khoa học hiện đại, nên tỷ lệ tương đối nhỏ. Nó cân đối, nhưng đôi khi lại khiến người ta cảm thấy thiếu sự sáng tạo và hơi cứng nhắc, không còn sự phóng khoáng của người xưa.
2025-09-18
2025-09-18
2025-09-18
2025-08-22
2025-08-22
2025-08-05
2025-08-05
2025-07-16
Nhận phản hồi từ chuyên gia trong vòng 24 giờ
Nói chuyện với chuyên gia >